Friday, March 28, 2014

Từ điển về cấu tạo cơ thể con người bằng tiếng Anh-Human body

Xem để học hỏi tiếng Anh với những từ ngữ chuyên môn về cấu tạo cơ thể con người, nếu có gặp BS khám bệnh thì cũng dễ tả bệnh hơn… Nhờ người thông dịch không bằng tự mình học lấy :)

Organ Systems I.jpg
P tra từ điển trên google cho tiện theo dõi, có thể dịch chính xác or không chính xác, muốn hiểu rõ hơn cần nhờ BS giải thích thêm khi đi khám….

Integumentary system (hệ da): Encloses internal body structures (Bao bọc các cấu trúc ở trong cơ thể) Site of many sensory receptors: nơi tiếp nhận của nhiều cảm giác
Hairs: tóc
Skin: da
Nails: móng

Skeletal system (Hệ xương): Support the body: Hỗ trợ cơ thể Enables movement (with the muscular system): cho phép di chuyển (với hệ thống cơ bắp)
Cartilages: sụn


Muscular system: hệ cơ bắp: Enables movements (with skeletal system): Cho phép chuyển động (với hệ thống xương), helps maintain body temperaturegiúp duy trì nhiệt độ cơ thể
Skeletal muscles: cơ xương
Tendons: gân

Nervous system: (hệ thần kinh): detects and processes sensory informationphát hiện và xử lý thông tin cảm giác, Activates bodily responses: Kích hoạt phản ứng của cơ thể
Brain: não
Spinal cord: tủy sống
Peripheral nerves: thần kinh ngoại biên

Endocrine system (hệ nội tiết): Secretes hormones: điều tiết hormon và Regulates bodily processes: điều chỉnh các quá trình của cơ thể
Pituitary gland: tuyến yên
Thyroid gland: tuyến giáp
Pancreas: tụy tạng, lá lách
Adrenal glands: tuyến thượng thận
Testes: tinh hoàn
Ovaries: buồng trứng

Cardiovascular System (hệ tim mạch): Delivers oxygen and nutrients to tissues (Cung cấp oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào) và Equalizes temperature in the body (cân bằng nhiệt độ trong cơ thể)
Heart: tim
Blood vessels: mạch máu


Organ Systems II.jpg

Lymphatic system (hệ bạch huyết): returns fluid to blood (trả chất lỏng cho máu), defends against pathogens (bảo vệ chống lại tác nhân gây bệnh)
Thymus: tuyến ức
Lymph nodes: các hạch bạch huyết
Spleen: lá lách
Lymphatic vessels: mạch bạch huyết

Respiratory system (hệ hô hấp): Removes carbon dioxide from the body (Loại bỏ carbon dioxide ra khỏi cơ thể), delivers oxygen to blood (cung cấp oxy cho máu)
Nassal passage: qua mũi
Tracheakhí quản
Lungs: phổi

Digestive system: processes food for use by the body, removes wastes from undigestes food
Stomach: dạ dày
Liver: gan
Gall bladder: túi mật
Large intestine: ruột già
Small intestine: ruột non

Urinary system (hệ tiết niệu): controls water balance in the body (kiểm soát cân bằng nước trong cơ thể:), removes wastes from blood and excretes them (loại bỏ chất thải từ máu và bài ​​tiết chúng)

Male reproductive system (hệ sinh sản nam giới): produces sex hormones and gametes (sản xuất hormone giới tính và giao tử), delivers gametes to female (cung cấp giao tử đến nữ)
Epididymis: mào tinh hoàn
Testes: tinh hoàn

Female reproductive system (hệ sinh sản nữ giới):  produces sex hormones and gametes (sản xuất hormone giới tính và giao tử), supports embryol fetus until birth, produces milk for infant ( hỗ trợ thai nhi cho đến khi sinh, sản xuất sữa cho trẻ sơ sinh)
Mammary glands: tuyến vú
Ovaries: buồng trứng
Uterus: tử cung

Hình sưu tầm từ: http://en.wikipedia.org/wiki/List_of_systems_of_the_human_body

No comments:

Post a Comment